Lịch thi đấu bóng đá Hạng Hai Romania 2024/25 | Keolive - Kèo Live

Hạng Hai Romania

Hạng Hai Romania 2024-2025

Số đội:22
Vòng đấu hiện tại:3
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
660019-7123.171.17
18
Csikszereda thắng
Csikszereda thắng
Csikszereda thắng
Csikszereda thắng
Csikszereda thắng
2
54018-441.60.8
12
Afumaţi thắng
Afumaţi thắng
Afumaţi thắng
Afumaţi thua
Afumaţi thắng
3
640211-831.831.33
12
Metaloglobus thắng
Metaloglobus thắng
Metaloglobus thua
Metaloglobus thắng
Metaloglobus thua
4
63305-230.830.33
12
CSA Steaua Bucureşti thắng
CSA Steaua Bucureşti hòa
CSA Steaua Bucureşti thắng
CSA Steaua Bucureşti hòa
CSA Steaua Bucureşti thắng
5
632112-3920.5
11
CSM Slatina thua
CSM Slatina hòa
CSM Slatina thắng
CSM Slatina thắng
CSM Slatina thắng
6
632110-551.670.83
11
Voluntari thắng
Voluntari thua
Voluntari thắng
Voluntari thắng
Voluntari hòa
7
632111-831.831.33
11
Şcolar Reşiţa thua
Şcolar Reşiţa thắng
Şcolar Reşiţa thắng
Şcolar Reşiţa hòa
Şcolar Reşiţa hòa
8
63216-4210.67
11
U Craiova 1948 thắng
U Craiova 1948 hòa
U Craiova 1948 hòa
U Craiova 1948 thắng
U Craiova 1948 thắng
9
63127-521.170.83
10
Dumbrăviţa thắng
Dumbrăviţa thắng
Dumbrăviţa thua
Dumbrăviţa thua
Dumbrăviţa hòa
10
62225-410.830.67
8
Argeş thắng
Argeş hòa
Argeş thua
Argeş thua
Argeş thắng
11
42115-411.251
7
Corvinul Hunedoara thắng
Corvinul Hunedoara thắng
Corvinul Hunedoara hòa
Corvinul Hunedoara thua
Corvinul Hunedoara thua
12
62136-7-111.17
7
Bihor Oradea thua
Bihor Oradea thua
Bihor Oradea thắng
Bihor Oradea thắng
Bihor Oradea thua
13
62133-4-10.50.67
7
Mioveni thua
Mioveni thắng
Mioveni thua
Mioveni thua
Mioveni thắng
14
62138-10-21.331.67
7
Concordia Chiajna thua
Concordia Chiajna thắng
Concordia Chiajna thắng
Concordia Chiajna thua
Concordia Chiajna hòa
15
62136-8-211.33
7
Ceahlaul Piatra Neamt thua
Ceahlaul Piatra Neamt hòa
Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Ceahlaul Piatra Neamt thua
16
62048-10-21.331.67
6
Metalul Buzău thắng
Metalul Buzău thua
Metalul Buzău thua
Metalul Buzău thắng
Metalul Buzău thua
17
62046-10-411.67
6
Chindia Târgovişte thua
Chindia Târgovişte thua
Chindia Târgovişte thắng
Chindia Târgovişte thắng
Chindia Târgovişte thua
18
62044-13-90.672.17
6
Muscelul Câmpulung Elite thắng
Muscelul Câmpulung Elite thua
Muscelul Câmpulung Elite thua
Muscelul Câmpulung Elite thua
Muscelul Câmpulung Elite thắng
19
61235-6-10.831
5
Viitorul Şelimbăr thua
Viitorul Şelimbăr thua
Viitorul Şelimbăr hòa
Viitorul Şelimbăr hòa
Viitorul Şelimbăr thua
20
61052-8-60.331.33
3
Focsani thua
Focsani thua
Focsani thua
Focsani thua
Focsani thua
21
50230-6-601.2
2
Unirea Ungheni thua
Unirea Ungheni hòa
Unirea Ungheni thua
Unirea Ungheni thua
Unirea Ungheni hòa
22
60153-14-110.52.33
1
Şirineaşa thua
Şirineaşa thua
Şirineaşa thua
Şirineaşa thua
Şirineaşa thua
Nhóm thăng hạng
Vòng trụ hạng
Theo dõi BXH Hạng Hai Romania - bảng xếp hạng giải bóng đá Liga 2 2024/25, tổng thể, sân nhà/sân khách và phong độ các đội tuyển tham dự. Bảng xếp hạng Giải Hạng Hai Romania được cập nhập đầy đủ và chi tiết nhất.
Keolive cung cấp bảng xếp hạng Hạng Hai Romania 2024/25, kết quả, số liệu thống kê đối đầu.
Bên cạnh bảng xếp hạng Giải Hạng Hai Romania, bạn có thể tìm thấy kết quả hơn 500 giải đấu bóng đá trên toàn thế giới tại website keolive.vip.
Xem thêm
Lịch thi đấu Hạng Hai Romania
và
thống kê Hạng Hai Romania
.
Vui lòng xoay dọc để sử dụng!